Chuyển vị nhiễm sắc thể là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Chuyển vị nhiễm sắc thể là hiện tượng tái sắp xếp vật chất di truyền khi một đoạn nhiễm sắc thể bị đứt và gắn vào vị trí khác trong hoặc ngoài cùng nhiễm sắc thể. Đây là dạng đột biến cấu trúc phổ biến, có thể gây ra gen lai, rối loạn di truyền hoặc bệnh lý như ung thư và hội chứng nhiễm sắc thể.

Khái niệm chuyển vị nhiễm sắc thể

Chuyển vị nhiễm sắc thể (Chromosomal Translocation) là hiện tượng tái sắp xếp vật chất di truyền, trong đó một đoạn của nhiễm sắc thể bị đứt gãy và gắn vào một vị trí khác trên cùng nhiễm sắc thể hoặc trên nhiễm sắc thể khác. Đây là một trong những dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể phổ biến nhất trong sinh học phân tử và di truyền học người. Quá trình này có thể xảy ra tự phát trong quá trình phân bào hoặc do tác động của các yếu tố môi trường như bức xạ ion hóa, hóa chất gây đột biến hay nhiễm virus.

Ở cấp độ tế bào, chuyển vị có thể làm thay đổi cách các gen được sắp xếp trong bộ gen, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động phiên mã và dịch mã của gen. Một số chuyển vị không gây hậu quả rõ rệt, trong khi một số khác có thể dẫn đến rối loạn nghiêm trọng như ung thư máu, vô sinh, hoặc các hội chứng di truyền. Khả năng gây bệnh của chuyển vị phụ thuộc vào vị trí xảy ra và loại gen bị tác động trong quá trình sắp xếp lại.

Trong di truyền học người, chuyển vị được xem là cơ chế quan trọng tạo ra sự đa dạng di truyền, nhưng đồng thời cũng là nguyên nhân gây ra nhiều rối loạn nhiễm sắc thể. Sự nhận diện sớm và phân loại chính xác các dạng chuyển vị có vai trò quan trọng trong chẩn đoán bệnh di truyền, tư vấn sinh sản và nghiên cứu ung thư học phân tử.

Phân loại chuyển vị nhiễm sắc thể

Chuyển vị được phân chia thành hai nhóm chính dựa trên cách sắp xếp và sự trao đổi vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể: chuyển vị tương hỗ (reciprocal translocation)chuyển vị Robertson (Robertsonian translocation). Hai loại này chiếm phần lớn các trường hợp chuyển vị được phát hiện trong y học và nghiên cứu tế bào học.

Trong chuyển vị tương hỗ, hai nhiễm sắc thể không tương đồng trao đổi đoạn DNA cho nhau. Mặc dù tổng lượng vật chất di truyền không thay đổi, nhưng vị trí của các gen có thể bị đảo lộn, làm thay đổi biểu hiện gen hoặc gây ra sự gián đoạn gen nếu vị trí trao đổi xảy ra trong vùng mã hóa. Ở những người mang chuyển vị tương hỗ, kiểu hình thường bình thường, nhưng họ có nguy cơ cao tạo ra giao tử bất thường dẫn đến sẩy thai hoặc con sinh ra bị rối loạn di truyền.

Trong khi đó, chuyển vị Robertson là dạng đặc biệt xảy ra giữa hai nhiễm sắc thể tâm đầu (acrocentric chromosomes), cụ thể là các nhiễm sắc thể 13, 14, 15, 21 và 22. Khi hai nhiễm sắc thể này hợp nhất tại tâm động, nhánh ngắn bị mất đi và tạo thành một nhiễm sắc thể lớn duy nhất. Do các nhánh ngắn này chứa chủ yếu rDNA, việc mất chúng thường không ảnh hưởng nghiêm trọng. Tuy nhiên, người mang chuyển vị Robertson có nguy cơ sinh con mắc hội chứng Down hoặc các hội chứng lệch bội khác.

Bảng dưới đây tóm tắt các loại chuyển vị chính:

Loại chuyển vị Đặc điểm cấu trúc Ảnh hưởng di truyền
Chuyển vị tương hỗ Hai nhiễm sắc thể trao đổi đoạn DNA Không mất vật chất di truyền, có thể gây gen lai
Chuyển vị Robertson Hợp nhất hai nhiễm sắc thể tâm đầu Giảm số lượng nhiễm sắc thể, liên quan đến hội chứng Down

Cơ chế xảy ra chuyển vị

Chuyển vị hình thành khi xảy ra đứt gãy kép trên DNA tại hai vị trí khác nhau và các đoạn bị trao đổi hoặc nối lại sai vị trí trong quá trình sửa chữa. Hai cơ chế sửa chữa DNA chính liên quan đến quá trình này là non-homologous end joining (NHEJ)homologous recombination (HR). Trong NHEJ, các đầu DNA bị đứt sẽ được nối trực tiếp mà không cần chuỗi tương đồng, dễ dẫn đến lỗi sắp xếp. Ngược lại, HR sử dụng một trình tự tương đồng làm khuôn để sửa chữa, do đó ít gây ra đột biến hơn.

Các yếu tố gây ra đứt gãy nhiễm sắc thể gồm:

  • Bức xạ ion hóa (tia X, tia gamma)
  • Hóa chất gây đột biến như etoposide, cyclophosphamide
  • Stress oxy hóa nội sinh hoặc lỗi sao chép DNA trong phân bào
  • Virus chèn gen, ví dụ virus Epstein–Barr (EBV) trong lymphoma
Khi các đoạn DNA bị đứt được nối sai, các gen có thể bị hợp nhất, tạo ra fusion genes – đặc trưng của nhiều loại ung thư.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng trong các tế bào đang phân chia nhanh, đặc biệt là trong tủy xương hoặc mô lympho, tần suất chuyển vị tăng đáng kể. Đây là lý do tại sao nhiều bệnh ác tính huyết học như bệnh bạch cầu hoặc lymphoma có nguồn gốc từ các sự kiện chuyển vị đặc hiệu.

Chuyển vị nhiễm sắc thể trong di truyền học

Trong di truyền học người, chuyển vị có thể di truyền qua các thế hệ nếu xảy ra trong tế bào sinh dục (giao tử). Người mang chuyển vị cân bằng (balanced translocation carrier) thường không có triệu chứng lâm sàng, vì không mất hoặc thêm vật chất di truyền, nhưng họ có nguy cơ cao sinh con mang bất thường nhiễm sắc thể không cân bằng (unbalanced translocation). Điều này có thể dẫn đến sẩy thai liên tiếp, vô sinh, hoặc con sinh ra với dị tật bẩm sinh.

Chuyển vị Robertson giữa nhiễm sắc thể 14 và 21 là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 1/1000 ca sinh. Khi một giao tử mang chuyển vị này thụ tinh với giao tử bình thường, hợp tử có thể chứa ba bản sao của nhiễm sắc thể 21, dẫn đến hội chứng Down do chuyển vị. Ngoài ra, các chuyển vị khác như t(11;22) hoặc t(4;8) cũng được ghi nhận trong các trường hợp sẩy thai tái diễn.

Các kỹ thuật hiện đại như giải trình tự toàn bộ bộ gen (WGS), phân tích FISHkaryotype cho phép phát hiện các chuyển vị nhỏ mà trước đây không thể quan sát dưới kính hiển vi. Điều này mở rộng hiểu biết về vai trò của chuyển vị trong các bệnh di truyền phức tạp như tự kỷ, chậm phát triển trí tuệ, và bệnh hiếm.

Bảng dưới đây cho thấy một số ví dụ về chuyển vị di truyền người:

Kiểu chuyển vị Bệnh liên quan Đặc điểm di truyền
t(14;21) Hội chứng Down (dạng chuyển vị) Người mang chuyển vị Robertson
t(11;22) Hội chứng Emanuel Gây rối loạn phát triển và dị tật bẩm sinh
t(X;autosome) Vô sinh nữ hoặc sẩy thai liên tiếp Do gen trên X bị rối loạn biểu hiện

Hiểu rõ cơ chế di truyền và hậu quả của chuyển vị giúp bác sĩ và nhà di truyền học đưa ra các khuyến cáo lâm sàng, đồng thời hỗ trợ tư vấn sinh sản chính xác hơn cho các cặp vợ chồng mang bất thường nhiễm sắc thể.

Chuyển vị nhiễm sắc thể trong ung thư

Chuyển vị nhiễm sắc thể đóng vai trò trung tâm trong sinh bệnh học của nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư máu và mô lympho. Trong các trường hợp này, chuyển vị thường tạo ra các gen lai (fusion genes) có chức năng điều hòa tăng sinh tế bào, ức chế quá trình chết theo chương trình (apoptosis), hoặc làm rối loạn cơ chế phân bào. Những thay đổi này góp phần vào quá trình chuyển dạng ác tính của tế bào.

Một ví dụ kinh điển là chuyển vị t(9;22)(q34;q11), hay còn gọi là nhiễm sắc thể Philadelphia, được phát hiện ở hơn 90% bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML). Sự chuyển vị này hợp nhất gen BCR trên nhiễm sắc thể 22 với gen ABL1 trên nhiễm sắc thể 9, tạo ra gen lai BCR-ABL có hoạt tính tyrosine kinase bất thường, dẫn đến tăng sinh bạch cầu không kiểm soát. Đây là cơ sở cho sự phát triển của thuốc điều trị đích như Imatinib.

Các chuyển vị khác thường gặp trong ung thư bao gồm:

  • t(8;14)(q24;q32): Liên quan đến Burkitt lymphoma, làm tăng biểu hiện MYC
  • t(15;17)(q24;q21): Gây bệnh bạch cầu cấp dòng tiền tủy (APL), tạo gen lai PML-RARA
  • t(11;14)(q13;q32): Gắn gen cyclin D1 với vùng IgH trong bệnh đa u tủy xương

Để hiểu rõ hơn về cơ chế và vai trò của chuyển vị trong ung thư, có thể tham khảo Nature Reviews Cancer (Mitelman et al., 2020).

Hậu quả và biểu hiện lâm sàng

Tác động lâm sàng của chuyển vị nhiễm sắc thể rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí xảy ra và các gen liên quan. Trong một số trường hợp, chuyển vị không gây triệu chứng rõ rệt, đặc biệt khi cân bằng về lượng DNA. Tuy nhiên, nếu chuyển vị làm gián đoạn gen quan trọng hoặc tạo ra gen lai hoạt tính cao, hậu quả có thể rất nghiêm trọng.

Các biểu hiện lâm sàng thường gặp gồm:

  • Vô sinh nam/nữ, đặc biệt trong trường hợp chuyển vị liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính
  • Sẩy thai liên tiếp hoặc thai lưu không rõ nguyên nhân
  • Hội chứng di truyền ở trẻ sơ sinh (dị tật, chậm phát triển trí tuệ)
  • Triệu chứng ác tính như thiếu máu, nhiễm trùng tái phát, nổi hạch không đau (trong ung thư huyết học)

Một số trường hợp người mang chuyển vị Robertson vẫn sinh con khỏe mạnh, nhưng có tỷ lệ sinh con mang bất thường nhiễm sắc thể cao hơn đáng kể so với dân số chung. Đối với những chuyển vị tạo gen lai sinh ung, triệu chứng thường tiến triển nhanh và đòi hỏi điều trị đặc hiệu.

Chẩn đoán chuyển vị nhiễm sắc thể

Chẩn đoán chính xác chuyển vị nhiễm sắc thể đòi hỏi các kỹ thuật phân tử và tế bào học tiên tiến. Phương pháp truyền thống là phân tích nhiễm sắc thể đồ (karyotyping), cho phép quan sát trực tiếp sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi quang học. Tuy nhiên, phương pháp này có độ phân giải thấp và khó phát hiện chuyển vị nhỏ.

Các kỹ thuật hiện đại được sử dụng gồm:

  • FISH (Fluorescence In Situ Hybridization): Dùng đầu dò huỳnh quang để phát hiện vị trí gen bị chuyển vị
  • Array CGH: Phân tích sự mất hoặc thêm đoạn DNA trên toàn bộ bộ gen
  • Giải trình tự thế hệ mới (NGS): Phát hiện các gen lai và vị trí gãy DNA ở độ phân giải cao
  • RT-PCR: Xác định sự có mặt của gen lai trong các bệnh ung thư máu

Phân tích di truyền tiền sản (amniocentesis hoặc sinh thiết gai nhau) và sàng lọc phôi tiền làm tổ (PGT) cũng được áp dụng để phát hiện chuyển vị ở giai đoạn trước sinh. Các kỹ thuật này đặc biệt hữu ích với các cặp vợ chồng có tiền sử sinh con dị tật hoặc sẩy thai tái diễn.

Vai trò trong nghiên cứu và liệu pháp gen

Nghiên cứu về chuyển vị nhiễm sắc thể giúp hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh học và phát triển các liệu pháp đích trong điều trị. Trong ung thư, phát hiện các gen lai do chuyển vị đã mở đường cho hàng loạt thuốc ức chế đặc hiệu, ví dụ như Imatinib (Gleevec) ức chế BCR-ABL trong CML, hoặc ATRA điều trị APL liên quan đến gen PML-RARA.

Ngoài điều trị, các mô hình động vật mang chuyển vị gen người cũng được xây dựng để nghiên cứu sự phát triển bệnh, phản ứng với thuốc và tiến hành thử nghiệm tiền lâm sàng. Điều này mở ra hướng ứng dụng chuyển vị như một công cụ nghiên cứu trong sinh học phân tử và dược học.

Tương lai, chỉnh sửa gen bằng CRISPR/Cas9 có thể giúp sửa chữa hoặc ngăn chặn các chuyển vị gây bệnh, nhất là trong các bệnh đơn gen hoặc ung thư giai đoạn đầu. Tuy nhiên, việc áp dụng còn gặp nhiều thách thức về an toàn sinh học và tính chính xác khi can thiệp trên bộ gen người.

Dự đoán nguy cơ và tư vấn di truyền

Người mang chuyển vị, đặc biệt là dạng Robertson hoặc chuyển vị cân bằng, cần được tư vấn di truyền kỹ lưỡng, đặc biệt nếu có kế hoạch sinh con. Tư vấn này giúp đánh giá nguy cơ sinh con bị dị tật, đồng thời đưa ra các lựa chọn sinh sản như sàng lọc phôi, thụ tinh trong ống nghiệm, hoặc chẩn đoán trước sinh.

Dịch vụ tư vấn di truyền thường bao gồm:

  1. Phân tích karyotype của cha mẹ
  2. Đánh giá tiền sử gia đình về bệnh di truyền
  3. Thảo luận các lựa chọn sinh sản và xét nghiệm sàng lọc phù hợp

Nguồn tham khảo uy tín như NIH Genetics Home Reference cung cấp thông tin dễ hiểu và chính xác về các tình trạng liên quan đến chuyển vị như hội chứng Down, hội chứng Emanuel và vô sinh do di truyền.

Tài liệu tham khảo

  1. Rowley JD. (1973). A new consistent chromosomal abnormality in chronic myelogenous leukemia identified by quinacrine fluorescence and Giemsa staining. Nature, 243, 290–293. Link
  2. Mitelman, F., Johansson, B., & Mertens, F. (2020). The impact of translocations and gene fusions on cancer causation. Nature Reviews Cancer, 20(6), 387–401. Link
  3. Shaffer LG, McGowan-Jordan J, Schmid M (Eds.). (2013). ISCN 2013: An International System for Human Cytogenetic Nomenclature. S. Karger AG. Link
  4. Nowell PC, Hunger SP. (2001). Chromosome translocations in leukemia. Hematology Am Soc Hematol Educ Program, 2001:354-72. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuyển vị nhiễm sắc thể:

Huỳnh quang lai tại chỗ với thư viện đặc trưng nhiễm sắc thể người: phát hiện tam bội 21 và chuyển đoạn nhiễm sắc thể 4. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 85 Số 23 - Trang 9138-9142 - 1988
Nhiễm sắc thể có thể được nhuộm màu cụ thể trong dải phân cách ở kỳ giữa và nhân tế bào trung gian bằng lai tại chỗ sử dụng toàn bộ thư viện DNA đặc trưng của nhiễm sắc thể. DNA gắn nhãn không được sử dụng để ức chế sự lai của các trình tự trong thư viện liên kết với nhiều nhiễm sắc thể. Nhiễm sắc thể mục tiêu có thể phát sáng mạnh ít nhất gấp 20 lần so với các nhiễm sắc thể khác theo độ d...... hiện toàn bộ
#lai tại chỗ huỳnh quang #nhiễm sắc thể #tam bội 21 #chuyển đoạn nhiễm sắc thể #thư viện DNA #kỳ giữa #nhân tế bào trung gian
Xác định vị trí khu vực của locus β-galactosidase trên nhiễm sắc thể 22 của con người Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 3 - Trang 351-363 - 1977
Các tế bào bạch cầu trắng người có sự chuyển tiếp X/22 [46, XX, t(X; 22)(q23; q13)] đã được hòa trộn với tế bào chuột lang Trung Quốc. Các dòng lai được tách ra đã được phân tích về các nhiễm sắc thể người và 21 dấu hiệu enzyme. Một kỹ thuật điện di để nghiên cứu các isoenzyme β-galactosidase trong các tế bào lai người-chuột lang đã được phát triển. Các nghiên cứu miễn dịch cho thấy rằng dấu hiệu ...... hiện toàn bộ
#β-galactosidase #nhiễm sắc thể 22 #tế bào lai #chuột lang Trung Quốc #enzyme #chuyển tiếp X/22 #kỹ thuật điện di #isoenzyme #nghiên cứu miễn dịch
Kết nối nhĩ thất phải vắng mặt và tâm thất đôi do chuyển vị nhiễm sắc thể 8:13 không cân bằng trong gia đình: Một bài học cảnh giác Dịch bởi AI
Pediatric Cardiology - Tập 5 - Trang 55-59 - 1984
Một trẻ em hai tuổi đã từng trải qua phẫu thuật giảm nhẹ ở giai đoạn sơ sinh do không có kết nối nhĩ thất phải và tâm thất đôi đã được xác định là chậm phát triển. Trisomy ở cánh ngắn của nhiễm sắc thể 8 đã được ghi nhận, là kết quả của sự chuyển vị nhiễm sắc thể 8:13 trong gia đình, với nguy cơ tái phát cao. Mặc dù các đặc điểm cụ thể của trường hợp này là duy nhất, nó minh họa tầm quan trọng của...... hiện toàn bộ
#kết nối nhĩ thất phải vắng mặt #tâm thất đôi #trisomy #chuyển vị nhiễm sắc thể #phân tích nhiễm sắc thể
Số phận của các nhiễm sắc thể tái tổ hợp và tương tác của bộ gen trong các thể hợp bào thực vật Nicotiana bất đối xứng và thế hệ con cái sinh sản của chúng Dịch bởi AI
Theoretical and Applied Genetics - Tập 89 - Trang 488-497 - 1994
Phương pháp lai ký gen trong mô (GISH) đã được sử dụng để theo dõi hành vi của các bộ gen tổ tiên, cũng như số phận của các chuyển vị nhiễm sắc thể giữa các bộ gen, qua quá trình giảm phân của các cây được tái tạo từ các thể hợp bào soma bất đối xứng giữa Nicotiana sylvestris và N. plumbaginifolia. Sự ghép cặp trong quá trình giảm phân ở các cây hồi sinh chỉ xảy ra giữa các nhiễm sắc thể hoặc đoạn...... hiện toàn bộ
#Nicotiana #lai ký gen trong mô #nhiễm sắc thể tái tổ hợp #chuyển vị #sinh sản phấn hoa
Chuyển vị D/E gia đình Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 191-199 - 1968
Một chuyển vị D/E gia đình được mô tả. Người được nghiên cứu, là một cô gái có các đặc điểm của hội chứng trisomy-E1, có tổng cộng 47 nhiễm sắc thể. Nhiễm sắc thể phụ thêm là một nhiễm sắc thể nhỏ acrocentric. Mẹ và em trai của cô có 46 nhiễm sắc thể, và cho thấy một nhiễm sắc thể bị thiếu ở các nhóm D và E, cùng với một nhiễm sắc thể phụ thêm ở các nhóm C và G. Nhiễm sắc thể trước có một tâm động...... hiện toàn bộ
#chuyển vị D/E #trisomy-E1 #nhiễm sắc thể #không phân ly #kiểu hình nhiễm sắc thể
Một bảng mở rộng các hợp tử chuột đồng-người cho nhiễm sắc thể 2q Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 541-548 - 1994
Một hợp tử chuột đồng-người chỉ chứa cánh q của nhiễm sắc thể 2 đã được sử dụng để xây dựng một bảng các hợp tử mang các vùng giảm của nhiễm sắc thể 2 bằng kỹ thuật chuyển giao gen fusion bức xạ. Nhiễm sắc thể người 2 mang gen Ecogpt và tất cả các hợp tử đã được chọn lọc bằng dấu hiệu này. Gen Ecogpt tích hợp được định vị trong vùng 2q33-34, dẫn đến việc giữ lại chọn lọc vùng này trong các hợp tử....... hiện toàn bộ
#hợp tử chuột đồng-người #nhiễm sắc thể 2q #Ecogpt #chuyển giao gen #chiến lược định vị
c-tal, một protein helix-loop-helix, được đặt song song với gen chuỗi beta của thụ thể T-cell thông qua một chuyển vị nhiễm sắc thể đối ứng: t(1;7)(p32;q35) Dịch bởi AI
Blood - Tập 78 - Trang 2686-2695 - 1991
Tóm tắt Các nghiên cứu về các chuyển vị nhiễm sắc thể không ngẫu nhiên đã đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các gen có thể tham gia vào quá trình biến đổi ác tính của tế bào. Những chuyển vị được nghiên cứu rộng rãi nhất, liên quan đến các thành viên của gia đình gen siêu kháng thể Ig, đã cho thấy sự kết hợp của các proto-oncogen với các vị...... hiện toàn bộ
Đặc điểm phân tử của một chuyển vị nhiễm sắc thể liên kết CDK6 với vùng IGK trong thiếu niên B tế bào đơn dòng (MBL) CD5- Dịch bởi AI
Blood - Tập 116 - Trang 1191 - 2010
Tóm tắt Tóm tắt 1191 Các nỗ lực để giải mã cơ sở sinh học của bệnh ác tính lympho đã gần đây được nhấn mạnh bởi sự phát hiện ra các tế bào B đơn dòng trong những cá nhân khỏe mạnh, một thực thể hiện được gọi là lymphocytosis B đơn dòng (MBL). Tuy nhiên, trong khi có nhiều sự quan tâm dành cho việc đặc trưng hóa tình tr...... hiện toàn bộ
Các kiểu hình lâm sàng liên quan đến DISC1, một gen ứng viên cho bệnh tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
Neurotoxicity Research - Tập 6 - Trang 35-41 - 2004
Các yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực, và các phân tích liên kết trong gia đình đã xác định thành công vài vùng nhiễm sắc thể chứa các gen ứng viên. Một phả hệ lớn duy nhất đã được mô tả, trong đó bệnh tâm thần phân liệt và trầm cảm phân tách cùng với một sự chuyển vị nhiễm sắc thể cân bằng liên quan đến nhánh dài của nhi...... hiện toàn bộ
#bệnh tâm thần phân liệt #rối loạn lưỡng cực #gen DISC1 #kiểu hình trung gian #chuyển vị nhiễm sắc thể #tiềm năng P300
Quá trình chuyển gen của tác nhân gây bệnh oomycete Phytophthora megasperma f. sp. glycinea xảy ra thông qua việc tích hợp DNA vào một hoặc nhiều nhiễm sắc thể Dịch bởi AI
Current Genetics - Tập 23 - Trang 211-218 - 1993
Một quy trình để chuyển gen ổn định đã được phát triển cho Phytophthora megasperma f. sp. glycinea, một tác nhân gây bệnh oomycete của đậu nành. Các dòng biến dị đã được thu nhận bằng cách sử dụng gen kháng hygromycin từ vi khuẩn kết hợp với một promoter và một terminator từ gen ham34 của một oomycete khác, Bremia lactucae. DNA vector, được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với liposome cationic, đã đư...... hiện toàn bộ
#Phytophthora megasperma #biến đổi gen #nhiễm sắc thể #đậu nành #oomycete #kháng thuốc.
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2